cai trị | X | rule
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to rule. nhà vua cai trị vương quốc và thần dân p_t< p\k$ ngR _s” b&@L-BP patao pakreng nagar saong buel-bhap. the king ruled his… Read more »
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to rule. nhà vua cai trị vương quốc và thần dân p_t< p\k$ ngR _s” b&@L-BP patao pakreng nagar saong buel-bhap. the king ruled his… Read more »
/ca-nar/ 1. (d.) bệ = piedestal, trone. canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần. 2. (d.) khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. bathak canar bEK cqR trung… Read more »
(d.) tk} taki /ta-kɪ:/ edge. cạnh hình vuông tk} F*%K mt% taki plak mata. square edge.
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/ca-ra-na:/ (d.) vương miện. _____ Synonyms: ganreng g\n$
/ʧɛt/ (đg.) nhảy, vượt. chait tapa akaok =ST tp% a_k<K nhảy qua đầu. plaong chait tapa paga _p*” _ST tp% pg% nhảy vượt qua hàng rào.
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
(d.) c’F% Campa /cam-pa:/ Champa. Vương quốc Chiêm Thành ngR c’F% nagar Campa. The Champa Kingdom.
/crɛ:/ (đg.) xén, tỉa = émonder. craiy phun bangu dalam ben =\cY f~N bz~% dl’ b@N xén cây hoa trong vườn.
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »