hadar hdR [Cam M] hader
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
/ha-d̪ar/ (cv.) hader hd@R 1. (đg.) nhớ = se souvenir. remember. hadar wek hdR w@K nhớ lại, hồi tỉnh = revenir à soi, reprendre ses sens. hadar dahlak hai hdR dh*K… Read more »
/ha-d̪eɪ/ (t.) sau = après. back, after. nao hadei _n< hd] đi sau = aller après. hadei sa tra hd] s% \t% sau nữa = en outre, de plus. nao… Read more »
/ha-d̪ʌm/ (d.) kiến = fourmi. hadem juk hd# j~K kiến hôi = fourmi noire (puante). hadem bhong hd# _BU kiến riện = fourmi rouge. hadem tathaw hd# tE| kiến ổ trắng… Read more »
/ha-d̪ʌŋ/ 1. (d.) cây mun, gỗ mun = ébène. dueh hadeng d&@H hd$ đũa mun = baguette en ébène. 2. (d.) lọ, than = suie, charbon. hadeng kagaok hd$ k_g<K… Read more »
(t.) =\b& bruai /brʊoɪ˨˩/ faded.
/ka-d̪ə:/ (t.) hiếm muộn, vô sinh, nân = infécond, stérile. kamei kade km] kd^ đàn bà bị hiếm muộn. _____ Synonyms: katuel kt&@L
/ka-d̪e̞h/ (d.) ngày mốt = après-demain. cang kadéh ka dahlak mâng nao c/ k_d@H k% dh*K m/ _n< đợi ngày mốt đã tôi mới đi.
/ka-d̪ə:k/ (t.) lủn chủn, thấp = bref, petit. urang kalut yam kadek ur/ kl~T y’ kd@K người lùn bước lủn chủn = les nains avancent à petit pas.
kéo cho giãn, cho dãn ra (đg.) h\kN hakran /ha-kran/ pull to stretch; stretch, broaden.
(đg.) GK ghak /ɡʱa˨˩ʔ/ dissuade, advise to stop doing something. khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP y~@ qN ghak nyu juai ngap yau nan…. Read more »