pataom p_t> [Cam M]
/pa-tɔ:m/ 1. (đg.) dồn lại, hợp lại = rassembler, réunir. pataom gep p_t> g@P hộp nhau = se rassembler. duah pataom d&H p<t> gom góp = ramasser, rassembler. 2. (đg.)… Read more »
/pa-tɔ:m/ 1. (đg.) dồn lại, hợp lại = rassembler, réunir. pataom gep p_t> g@P hộp nhau = se rassembler. duah pataom d&H p<t> gom góp = ramasser, rassembler. 2. (đg.)… Read more »
/pa-zɔ:m/ (đg.) trả giá = offrir un prix, proposer un prix. blei oh thau payaom b*] oH E~@ F%_y> mua chẳng biết trả giá. payaom yau payaom ikan di darak… Read more »
/tɔ:m/ 1. (đg.) giáp; gặp. taom thun _t> E~N giáp năm = au bout d’un an, l’année écoulée. taom gep _t> g@P đi giáp mặt nhau. harei taom mbaok hr]… Read more »
/tʱɔ:m/ (cv.) kathaom k_E> thaom _E> [Cam M] (d.) vỏ ngoài = étui, fourreau. thaom dhaong _E> _D” vỏ đao = étui du couteau, fourreau, du sabre. ndung thaom pak hanrai Q~/… Read more »
/trɔ:m/ traom _\t> [Cam M] 1. (d.) vòi = trompe. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de l’éléphant. (2. (d.) traom kajang _\t> kj/ hàng ba của rạp đám ma = véranda… Read more »
/zɔ:m/ 1. (tr.) chỉ, độ, chừng = seulement, ne… que, environ. yaom sa harei _y> s% hr] chỉ một ngày = seulement un jour; yaom sa kandaom _y> s% k_Q>… Read more »
/ɡ͡ɣa-nrɔ:m/ (d.) một loại vương miện.
/ka-zɔ:m/ (d.) quyền lực. _____ Synonyms: sunit s~n{T
/pa-ma-ɔ:m/ (đg.) cho đắp, cho đội = recouvrir, faire porter.
/pa-taʔ-pa-tɔ:m/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.