kadha kD% [Cam M]
/ka-d̪ʱa:/ 1. (d.) bài = leçon, sentence. lesson, sentence. kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier. kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson. kadha kacuh bluh… Read more »
/ka-d̪ʱa:/ 1. (d.) bài = leçon, sentence. lesson, sentence. kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier. kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson. kadha kacuh bluh… Read more »
(t.) b*~@b*~@ blaublau /blau˨˩-blau˨˩/ the flicker of fire. lửa cháy ngùn ngụt ap&] O$ b*~@b*~@ apuei mbeng blaublau. the fire is burning high.
1. (t.) b*~@-b*/ blau-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ sultry, stuffy. 2. (t.) hL b*@~ hal blau /ha:l – blau˨˩/ sultry, stuffy.
/nuh/ (cv.) hanuh hn~H /ha-nuh/ 1. (d.) đuốc = flambeau (résineux). truic nuh duah lajang oh mboh (tng.) \t&{C n~H d&H lj/ oH _OH đốt đuốc tìm cũng không thấy… Read more »
(t.) b*~|-b*/ bluw-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ muggy.
(t.) b*~| bluw /blau˨˩/ hotair. trời nắng oi lz{K pQ`KK b*~| langik pandiak bluw. it’s extremely hot. nắng oi khó chịu pQ`K b*~| kN c`{P pandiak bluw kan ciip…. Read more »
(d.) b*~% blu /blu:˨˩/ betel picker pipe.
(đg.) tb*~/ tablung /ta-bluŋ˨˩/ swell. thổi bong bóng cho nó phình ra y~K _b<H b*~/ tb*~/ t_gK yuk baoh blung tablung tagok. blow bubble to make it swell.
/ra-suʔ/ (d.) xương sườn = ossature de la cage thoracique. rasuk hala rs~K hl% sóng lá = nervures de la feuille. pablung rasuk F%b*~/ rs~K phình xương sườn (bùng gan)… Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »