ấn định | pacaik | set
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ decide, to set. ấn định ngày tháng F%=cK blN hr] pacaik balan harei set dates.
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ decide, to set. ấn định ngày tháng F%=cK blN hr] pacaik balan harei set dates.
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »
(đg.) km*H kamlah /ka-mlah/ deny, disclamation. ăn cắp rồi còn chối cãi =k*K O$ pj^ km*H klaik mbeng paje kamlah. he stole (arrested in battle) but also denied. cãi… Read more »
/ka-cɛk/ (t.) vặt. mbeng kacaik O$ k=cK ăn vặt. kacaik-kacaok k=cK-k_c<K lặt vặt. ndom dom baoh kacaik-kacaok _Q’ _d’ _b<H k=cK-k_c<K nói những chuyện lặt vặt.
/mə-caɪ/ (t.) dồi dào, rất nhiều, nhiều lắm = abondant. abundant. jién hu macai _j`@N h~% m=c tiền dồi dào = avoir beaucoup d’argent. have lots of money. macai drap… Read more »
giống mái, giống cái (t.) b{=q binai /bi˨˩-naɪ˨˩/ female. gà mái mn~K b{=n manuk binai. hen.
/pa-cɛʔ/ (đg.) đặt trước = avancer (qq.ch.). pablei pacaik F%b*] F%=cK bán chịu = vendre à crédit.
/pa-cɛ:/ (đg.) dòm, nhòm= lorgner. peh bambeng pacaiy tabiak p@H bO$ p=cY tb`K mở cửa dòm ra ngoài.
(d.) c~| cuw /cau/ saucer.