hang động | | cave
(d.) d{Ndn;% dindanâ [A,222] /d̪ɪn-d̪a-nø:˨˩/ cave. (cv) d{NdNn;% dindannâ [A,222] /d̪ɪn-d̪an-nø:˨˩/
(d.) d{Ndn;% dindanâ [A,222] /d̪ɪn-d̪a-nø:˨˩/ cave. (cv) d{NdNn;% dindannâ [A,222] /d̪ɪn-d̪an-nø:˨˩/
/ha-ra:/ (d.) cây sung = figuier, Ficus indica. fig tree. padei di ala phun hara pd] d} al% f~N hr% nghỉ dưới bóng cây sung.
/i-li-mo:/ (d.) văn hóa = culture. culture, educated. bathak canar ilimo bEK cqR il{_m% trung tâm văn hóa = centre culturel. cultural center. bhap ilimo BP il{_m% văn hóa dân… Read more »
/ʥʌn-ʥi:/ 1. (d. đg.) hứa, quy ước, thỏa thuận. promise, convention. panuec janji pn&@C jNj} lời thỏa ước. the promise. 2. (d.) phổi. lung. janji manuis jNj} mn&{X phổi người. human… Read more »
/d͡ʑʱuk-ra:ʔ/ (d.) bông quỳ = tournesol.
/ka-ʥaɪ/ (d.) cái đăng (chắn qua mương để bắt cá).
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »
/ka-ɗuh/ 1. (d.) vỏ (tươi) = écorce. kanduh kruec kQ~H \k&@C vỏ cam = écorce d’orange. 2. (d.) baoh kanduh _b<H kQ~H miếng gỗ lót sau lưng người dệt = dossière… Read more »
(d.) _a<K ikN aok ikan /ɔ:ʔ – i-ka:n/ gills.
màu sắc (d.) bR bar [A,326] /bʌr˨˩/ color. (Skt. वर्ण varna) Xem đầy đủ màu sắc tại đây: LINK View all the color names via: HERE)