khép | | shut, graft
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
1. đóng, cài, chốt lại (đg.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to shut, lock. khép cửa vào =g bO$ tm% gai bambeng tamâ. shut the door. 2. khép vào, ghép… Read more »
/kʱɪp/ (t.) kín = hermétique. tight. karek bambeng khip paje? kr@K bO$ A{P pj^? đóng cửa kín chưa? pakhip F%A{P [Cam M] bít làm cho kín = boucher, fermer hemétiquement… Read more »
khít khao 1. vào khớp, chặt kín (t.) k*~P klup /klup/ tight, tight fitting, snugly. đóng cửa khít vào kr@K bO$ k*~P tm% karek bambeng klup tamâ. shut the… Read more »
I. ăn khớp vào nhau 1. (t.) k*~P klup /klup/ to have stage fright, fit. hai đầu khớp vào nhau d&% a_k<K k*~P _s” g@P dua akaok klup saong… Read more »
(t.) dQ@P dandep /d̪a-ɗəʊ˨˩ʔ/ closed, discreet.
(t.) s{R pbH sir pabah /sɪr – pa-bah˨˩/ keep secret (litery: “closed mouth).
/klɔn/ 1. (d.) trôn, đít = cul, derrière. ass. baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse. pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi. 2. (đg.)… Read more »
/klup/ 1. (đg.) lọt = complètement, entièrement, tout à fait. to enter completely, entirely. tamâ klup dalam sang tm% k*~P dl’ s/ vào lọt trong nhà = entrer complètement dans la… Read more »
/mə-ʥɛʔ/ majaik m=jK [Cam M] (t.) gần = près, rapproché = close to, near to, almost. majaik mboh m=jK _OH gần thấy = près de voir = alsmost see. majaik njep m=jK W@P… Read more »
(t.) t_\V< tanyrao /ta-ɲraʊ:/ intimate. người bạn mật thiết; bạn thâm giao y~T t_\V< yut tanyrao. closely friend.