phe phẩy | | wiggle
ngoe nguẩy (đg.) hVH hanyah /ha-ɲah/ to wiggle, wave. chó phe phẩy đuôi as~@ hVH ik~% asau hanyah iku. the dog wiggles its tail. múa phe phẩy quạt tm`%… Read more »
ngoe nguẩy (đg.) hVH hanyah /ha-ɲah/ to wiggle, wave. chó phe phẩy đuôi as~@ hVH ik~% asau hanyah iku. the dog wiggles its tail. múa phe phẩy quạt tm`%… Read more »
(đg.) _\g<H graoh /ɡ͡ɣrɔh˨˩/ to bark. chó sủa as~@ _\g<H asau graoh. dog barks.
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
(d.) r_l<| ralaow /ra-lɔ:/ meat. thịt nạc r_l<| asR ralaow asar. lean meat. thịt tươi r_l<| ET ralaow that. fresh meat. thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong. spoiled meat…. Read more »
(đg.) al~| aluw /a-lau/ to howl. chó tru as@~ al~| asau aluw. dog howls.
(t.) \tC mi{K trac ma-ik /traɪ:ʔ – mə-i:ʔ/ spray urine, urinary incontinence. sợ chó vãi đái h&@C as~@ \tC a`% mi{K huec asau trac aia ma-ik. scaring of dogs… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »