dưa | | melon
(d.) tm~N tamun /ta-mun/ melons, salted vegetables. dưa chuột tm~N k*N tamun klan. cucumber. dưa gang (dưa ruột vàng) tm~N a`% tamun aia. cantaloupe. dưa leo tm~N _\E<| tamun… Read more »
(d.) tm~N tamun /ta-mun/ melons, salted vegetables. dưa chuột tm~N k*N tamun klan. cucumber. dưa gang (dưa ruột vàng) tm~N a`% tamun aia. cantaloupe. dưa leo tm~N _\E<| tamun… Read more »
/d̪ʊah/ 1. (đg.) tìm kiếm = chercher. search. find. daok duah hagait nan? _d<K d&H h=gT nN? đang tìm kiếm gì đó? duah baoh anaih adar d&H _b<H a=nH adR tìm lời… Read more »
/d̪ʊa:n/ (d.) xí = étendard. dok duan _dK d&N cờ xí = drapeaux.
/d̪u-d̪u:t/ (t.) rù rì, thỏ thẻ, hú hí = chuchoter, murmurer. ndom puec dudut dalam aduk _Q’ p&@C d~d~T dl’ ad~K nói chuyện thỏ thẻ trong phòng.
/d̪uɪ/ 1. (đg.) dắt, dìu = conduire, mener; duei kubaw d&] kb| dắt trâu = conduire les buffles. duei akaok d&] a_k<K dắt đi đầu. 2. (đg.) kéo = tirer. … Read more »
/d̪ʊol/ (t.) nguôi, khuây, dịu = s’adoucir, se calmer. duel pandik d&@L pQ{K dịu cơn đau = le mal s’apaise. klao duel tian lapa _k*< d&@L t`N lp% cười cho… Read more »
/d̪ʊon/ (đg.) lượm, nhặt = ramasser. pick up. duen harek harom d&@N hr@K h_r’ lượm rác rến = ramasser les ordures. duen baoh kayau d&@N _b<H ky~@ lượm trái cây.
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
/d̪u-ha:/ (d.) giờ cầu nguyện = heure de la prière. prayer hours.
(đg.) glK galak /ɡ͡ɣa˨˩-la˨˩ʔ/ rub (with hands) dụi mắt glK mt% galak mata. rubbing eyes. dụi áo (vò áo) glK a| galak aw. rub clothes to wash them