nói | | say
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
/tɛʔ/ 1. (d.) chốt, then = cheville. latch. cuk taik bambeng c~K =tK bO$ đóng chốt cửa. close the latch. 2. (đg. t.) rách = déchiré. torn. aw taik di drei … Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/ta-krɛʊ/ (t.) co quắp; úa héo = se recroqueviller. tangin takai takraiw tz{N t=k t=\k| tay chân co quắp. baoh kayau thu takraiw _b<H ky~@ E~% t=\k| trái cây khô… Read more »