ngại | | afraid
(t.) kQ% kanda /ka-ɗa:/ be afraid. không ngại gì oH kQ% d} h=gT oh kanda di hagait. not afraid of anything.
(t.) kQ% kanda /ka-ɗa:/ be afraid. không ngại gì oH kQ% d} h=gT oh kanda di hagait. not afraid of anything.
1. (d.) s{UmZ% singmanga /sɪŋ-mə-ŋa:/ throne. (cv.) E{UmZ% singmanga /thɪŋ-mə-ŋa:/ ngai vàng s{UmZ% singmanga. throne; throne of the king. 2. (d.) ml{=g maligai /mə-li-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ throne. ngai vua;… Read more »
/ŋɛŋ/ (đg. t.) chết, ngỏm = mourir. ngaing paje =Z/ pj^ chết rồi. matai ngaing paje m=t =Z/ pj^ chết cứng rồi.
/ŋɛʊ/ (đg. t.) chết, ngỏm = muorir. ngaiw paje =z| pj^ chết rồi. matai ngaiw paje m=t =Z| pj^ chết cứng rồi.
/ŋɛ:/ (đg.) nghiêng, lệch sang một bên. fall into one side. takuai ngaiy =zY t=k& cổ bị lệch không thẳng. ngaiy takuai =zY t=k& nghiêng cổ. _____ Synonyms: mbléng _O*@U ,waiy… Read more »
phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá phách nữa mà (lời khuyên) =j& bZL w@K =j& juai jangal wek juai…. Read more »
1. (đg.) prd~H paraduh [A,278] [Bkt.96] /pa-ra-d̪uh/ to against. 2. (đg.) pgN gQ} pagan gandi [Bkt.96] /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ to against.
I. phản, cái phản, tấm phản, miếng phản (gỗ) (d.) ppN a=sH papan asaih /pa-pa:n – a-sɛh/ flat wood-panel. nằm trên phản Q{H d} pN a=sH ndih di papan… Read more »
/ra-ŋaɪ/ (đg.) giảm bớt = diminuer. rangai di ruak r=z d} r&K bệnh được giảm bớt = le mal diminue. rangai di alak r=z d} alK phai rượu, giã rượu… Read more »
(đg.) ptK-p_t> patak-pataom /pa-taʔ – pa-tɔ:m/ gained at the expense.