padai p=d [Cam M]
/pa-d̪aɪ/ (d.) lúa = riz, paddy. padai paréng p=d p_rU lúa bá-rên = riz de 3 mois(rouge). padai éraik p=d e=rK lúa sớm = riz hâtif (Orâza praecox). padai halim… Read more »
/pa-d̪aɪ/ (d.) lúa = riz, paddy. padai paréng p=d p_rU lúa bá-rên = riz de 3 mois(rouge). padai éraik p=d e=rK lúa sớm = riz hâtif (Orâza praecox). padai halim… Read more »
1. rót mạnh và nhiều (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). rót nước vào bình t~H a`% tm%… Read more »
(đg.) p=l hlK-hl{U palai halak-haling /pa-laɪ – ha-laʔ-ha-lɪŋ/ antiseptic.
(d.) hlK-hl{U halak-haling /ha-laʔ-ha-lɪŋ/ insect.
(t.) hl}-hl$ hali-haleng /ha-li: – ha-lʌŋ/ modest, coy, sweet, gentle. cô gái thùy mị nết na km] mn~H-mn/ hl}-hl$ kamei manuh-manâng hali-haleng.
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
I. trạt, cái trạt, trạt cho phẳng đều (đg. d.) hl{K halik /ha-li:ʔ/ to roll; roller. trạt ruộng bằng cái trạt hl{K hm~% m/ hl{K halik hamu mâng halik…. Read more »
(đg.) k=\m& kamruai /ka-mroɪ/ to chant prayers. [A,268] (Skt.) tụng kinh cầu nguyện k=\m& pD`% kamruai padhia. chanting prayers. [A,164] [A,196] tụng kinh cầu nguyện k=\m& tHl{L (thl{L) kamruai… Read more »
(d.) hlK-hl{U halak-haling /ha-laʔ – ha-liŋ/ microbe.
1. (đg.) tH tah /tah/ to move (a little bit), to displace. xê ghế dịch ra tH k{K tb`K tah kik tabiak. 2. (đg.) hl{H halih /ha-lih/… Read more »