hareng-gana hr$-gn% [Cam M] hareng-ginâ
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
/ha-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ/ (cv.) areng-gana ar$gn% [Cam M] areng-ginâ (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = esprits célestes. angel.
/ha-ri:/ (đg.) ngâm, ngâm nga = réciter, déclamer. caok sap yau hari (DWM) _c<K xP y~@ hr} tiếng khóc như ngâm. hari ariya hr} ar{y% ngâm thơ.
/ha-ri:t – ha-raʊ/ (t.) xót xa. harit-harao ka than halun klaoh hr{T-h_r< k% EN hl~N _k*<H xót xa cho thân phận nô lệ.
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
/ha-rʊuɪ/ (đg.) kéo tới, thu về = tirer à soi. haruei kalang hr&] kl/ hạ diều (thu dây diều) = tirer le cerf-volant à soi. haruei talei mai hr&] tl]… Read more »
/ha-rum/ 1. (d.) bao, vỏ = enveloppe. harum tangin hr~’ tz{N bao tay = gant. harum takai hr~’ t=k vớ = chaussette. harum ndaw hr~’ Q| vỏ gươm = gaine de… Read more »
/ha-ruŋ/ (đg.) tập trung, tập hợp = rassembler. harung gep wek daok sa labik hr~/ g@P _d<K s% lb{K tập trung nhau lại ở một chỗ. hurung dom tapuk akhar… Read more »
(đg.) EC thac /thaɪʔ/ to throw. hắt nước vô mặt EC a`% tm% _O<K thac aia tamâ mbaok. throw water on face.
/ka-hria:/ (cv.) khihria A{\h% /kʱa-hria:/ (đg.) tính, tính toán = calculer. to calculate. kahria jién k\h`% _d`@N tính tiền. ngap mbeng thau kahria ZP O$ E~@ k\h`% làm ăn biết… Read more »
(t.) \g@P grep /ɡ͡ɣrəʊ˨˩ʔ/ throughout. khắp nơi \g@P lb{K grep labik. everywhere.