dây | | string, wire
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
(đg.) k# ky’ kem kayam /kʌm – ka-jʌm/ mourn; mourning.
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ka-riah/ (cv.) kariak kr`K [A,65] /ka-riaʔ/ (cn.) riah r`H [A,425] /riah/ (đg.) cột, trói, buộc chặt, đính kèm = attacher, fixer (sur le dos), lier fortement. to attach, to fix… Read more »
/krɛ:m/ 1. (d.) kem = crème. cream. kraim laan =\k’ laN kem lạnh. ice-cream. 2. (t.) nhín = laisser de côté. mbeng kraim O$ =\k’ ăn nhín, ăn dè =… Read more »
/la-sun/ (cv.) lisun l{s~N, lathun lE~~N 1. (d.) hành = oignon onion. sa akaok lasun s% a_k<K ls~N một củ hành = un oignon. an onion. 2. (d.) lasun kem ls~N k#… Read more »
(d.) k# kem /kʌm/ nux vomica.
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/ɓrʌm/ (d.) tên = flèche. arrow. mbrem balang \O# bl/ tên thường = flèche sans poison. normal arrow. mbrem akem \O# ak# tên tẩm thuốc = flèche empoisonnée. poisoned arrow…. Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »