khoét | | gouge
(đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to pierce, gouge. khoét lỗ _O<H g_l” mbaoh galaong. pierce the hole. khoan khoét _O<H c| mbaoh caw. pierce and drill. khoét cho rộng _O<H… Read more »
(đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to pierce, gouge. khoét lỗ _O<H g_l” mbaoh galaong. pierce the hole. khoan khoét _O<H c| mbaoh caw. pierce and drill. khoét cho rộng _O<H… Read more »
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
sự khởi đầu 1. (đg. d.) aB% abha [A,16] /a-bha:˨˩/ begin, the beginning. 2. (đg. d.) c’r@P camrep [A,116] /cam-rə:p/ begin, the beginning. 3. (đg. d.) … Read more »
(đg.) t_k^ také /ta-ke̞:/ to depart, to start off. sắp khởi hành s} t_k^ si také. about to depart.
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ lead off, enter to do. khởi sự làm r@P ZP rep ngap. start doing.
1. qua khỏi cơn đau, cảm xúc… (t.) D{T dhit /d̪ʱɪt/ to recover. khỏi bệnh D{T r&K dhit ruak. recover the illness. 2. không còn tiếp tục (t.) … Read more »
(d.) aEK athak /a-thaʔ/ smoke. khói đen aEK j~K asak juk. black smoke. khói lửa aEK ap&] asak apuei. fire smoke. khói thuốc aEK pk| asak pakaw. cigarette smoke… Read more »
I. khơi gợi, khơi nhắc (đg.) k@H keh /kəh/ suggest, recommend. khơi chuyện để nói k@H kD% keh kadha. suggest a talk. chuyện đã qua rồi thì đừng có… Read more »
(bụi cây) 1. (d.) O~L mbul /ɓul/ clump khóm tre; bụi tre O~L \k;’ mbul krâm. clump of bamboo. 2. (d.) h_r’ harom /ha-ro:m/ bush. khóm gai;… Read more »
(đg.) A~’ khum /khum/ to bend, stoop. khom người xuống A~’ r~P \t~N khum rup trun. bend the body forward and downward; lean down.