alang al/ [Cam M]
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
/a-la:ŋ/ 1. (đg.) giải nghĩa = expliquer. to explaine. alang ar al/ aR giải nghĩa bóng = expliquer une allégorie; alang kadha al/ kD% trả lời, giải bày = répondre…. Read more »
(t.) gKgL gakgal /ɡ͡ɣaʔ-ɡ͡ɣʌl/ misty. ấm ứ nói không ra lời gKgL _Q’ oH tb`K pn&@C gakgal ndom oh tabiak panuec. misty and say no words.
/a-mie̞ŋ/ (cv.) imiéng i_m`$ , amieng am`$ [A,17] (đg.) xem bói = consulter les sorts. to consult a diviners. gleng amiéng g*$ a_m`$ xem bói. nao amiéng aiek hagait threh kadha… Read more »
/a-mra:/ (d.) rựa = serpe. bush axe. amra oh thah maong biak hadah tak oh tamâ a\m% oH EH _m” b`K hdH tK oH tm% rựa không mài ngó tuy… Read more »
(đg.) lk~@ O$ lakau mbeng /la-kau – ɓʌŋ/ to beg. làng xóm Chăm không có người ăn xin pp]-pl% c’ oH h~% ur/ lk~@ O$ palei-pala Cam oh hu… Read more »
/ɯŋ/ 1. (đg.) muốn. want. hâ âng hagait? h;% a;/ h=gT mày muốn gì? 2. (đg.) thuận. accept, to be accepted. thau nyu âng lei thaoh E~@ v~% a;/ l]… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
(đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to impose. không áp đặt người khác làm theo cách của mình oH F%=cK ur/ ZP t&] gnP \d] oh pacaik urang ngap tuei… Read more »