harak hrK [Cam M]
/ha-raʔ/ 1. (d.) thư, đơn = lettre, écrit. payua harak py&% hrK gửi thư = écrire une lettre. harak mathraiy hrK m=\EY giấy vay nợ = papier de reconnaissance de… Read more »
/ha-raʔ/ 1. (d.) thư, đơn = lettre, écrit. payua harak py&% hrK gửi thư = écrire une lettre. harak mathraiy hrK m=\EY giấy vay nợ = papier de reconnaissance de… Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ha-ri:t – ha-raʊ/ (t.) xót xa. harit-harao ka than halun klaoh hr{T-h_r< k% EN hl~N _k*<H xót xa cho thân phận nô lệ.
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/hraʊ/ 1. (t.) rát = piquant. spicy. luk jru hraw l~K \j~% \h| xức thuốc rát = oindre d’un médicament qui pique. lapa hraw tian lp% \h| t`N đói rát bụng… Read more »
/ka-zʌm/ (t.) tang = deuil. daok kayem ka pasang _d<K ky# k% ps/ để tang cho chồng. klaoh kayem _k*H ky# mãn tang.
/klɛh/ 1. (t.) đứt = se rompre, se couper. be broken, be cut. klaih akaok =k*H a_k<K đứt đầu = avoir la tête coupée. be severed head. klaih panuec =k*H pn&@C… Read more »
I. mal ML [Cam M] /ma:l/ aiek: ‘amal’ aML [Cam M] _____ I. mal ML [Cam M] /mʌl/ (cv.) mel m@L 1. (d.) rui = latte, chevron = rafter. mal jak m@L jK khung kèo =… Read more »
1. (t.) t=lH talaih /ta-lɛh/ to expire. mãn chay t=lH a@K talaih aek. 2. (t.) _k*<H klaoh /klɔh/ to end. mãn hạn _k*<H g&@N klaoh guen. mãn… Read more »
/mə-ra:t/ (đg.) quyết, cố gắng = être décidé à résolu à = decide, decided to be resolved. marat hatai mrT h=t quyết tâm = décidé, résolu = decided, resolved. marat… Read more »