hiền từ | | indulgent
(t.) li}-laN la-i-laan [Sky.] /la-i: – la-ʌn/ indulgent.
(t.) li}-laN la-i-laan [Sky.] /la-i: – la-ʌn/ indulgent.
/hʊaʔ/ (đg.) ăn cơm = manger du riz. huak padai haluw mada h&K p=d hl~| md% cúng lúa sớm = faire l’offrande du premier riz (les prémisses de la moisson)…. Read more »
/ʥʌŋ˨˩/ (cv.) lajang lj/ 1. (p.) cũng, vẫn = aussi. saai nao dahlak jang nao x=I _n< dh*K j/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je… Read more »
/ʥut/ (d.) cây trúc. _____ Synonyms: krâm \k;’, laa la%
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
/klʊaʔ/ 1. (đg.) đâm, nẩy = commencer à pousser. kluak taduk k*&K td~K đâm lá non = pousser des jeunes feuilles. kluak laaow k*&K l_a<| đâm đọt = bourgeonner. kluak… Read more »
/krɛ:m/ 1. (d.) kem = crème. cream. kraim laan =\k’ laN kem lạnh. ice-cream. 2. (t.) nhín = laisser de côté. mbeng kraim O$ =\k’ ăn nhín, ăn dè =… Read more »
/kuh/ 1. (d.) cây gõ = Nauclea orientalis. kuh bhong k~H _BU gõ méc, gõ hồng. kuh juk k~H j~K gõ mun. kuh mariah k~H mr`H gõ đỏ. 2. (d.)… Read more »
/la-əh/ (cv.) li-eh l{a@H 1. (t.) nhiều = beaucoup. many, a lot. mbeng laeh O$ la@H ăn nhiều = eat so much. laeh-laai la@H-l=a quá nhiều = beaucoup = so many…. Read more »
/la-seɪ/ (cv.) lisei l{s] (d.) cơm = riz (cuit). rice (cooked). lasei laan ls] laN cơm nguội = riz refroidi. cooled rice. tanâk lasei tn;K ls] nấu cơm = faire cuire… Read more »