cho ăn | | to feed
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. (đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ to prepare. mèo chuẩn bị bắt chuột my| jg% pH tk~H mayaw jaga pah takuh. cat is about to catch a mouse. 2…. Read more »
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ fluctuate. dao động đều mg] my~@ magei mayau.
/d̪ʱu-kik/ (đg.) phun ra, xuất ra. mayah nyu dhukik myH v~% D~k{K nếu nó xuất ra. _____ Synonyms: cuh, pruh, tamuh, taprah, trait
(k.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪʔ/ although.
(p.) myH mayah /mə-jah/ if only. giá như mà bạn đã biết điều đó rồi thì bạn đâu có nói với tôi như vậy myH _b*<H y~T h~% E~@… Read more »
1. (t.) m=yH r~P mayaih rup /mə-jɛh – ru:p/ to be proud. 2. (t.) kxT kasat [A,69] /ka-sat/ to be proud.
/ʥa-ɡ͡ɣa/ (cv.) caga cg% (đg,) chực hờ = épier, guetter. to eavesdrop, stalk, gumshoe, wait to catch. mayao jaga pah takuh m_y< jg% pH tk~H mèo chực vồ chuột = le… Read more »
I. /ʤu˨˩ʔ// (đg.) cậy nhờ = engager. juk janyuk j~K jv~K cậy ông mai = engager un entremetteur. kamuen mai juk wa nao greh kabaw km&@N =m j~K w%… Read more »