nòi | | race
(d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race. nòi giống f~N p=jH phun pajaih. lineage.
(d.) p=jH pajaih /pa-ʤɛh˨˩/ race. nòi giống f~N p=jH phun pajaih. lineage.
thiếu gia (d.) p=j pajai /pa-ʤaɪ˨˩/ young master; small boss.
/pa-ʊəɪʔ/ (đg.) gầy giống. ruah la-auai siam paauec ngap pajaih r&H l=a& s`’ F%a&@C ZP p=jH chọn con nghé tốt gầy giống.
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »
/pa-rʌm/ (đg.) tiêu diệt = anéantir, détruire. parem hadeng pr# hd$ hầm than = faire brûler ducharbon. parem pakal (cf. pakal) pr# pkL tiêu diệt điềm hung = supprimer une… Read more »
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
/pu-ka:r/ (d.) giống, loại. _____ Synonyms: pajaih p=jH
I. rã rời, vỡ rời, tan tành 1. (t.) =\b-=r brai-rai /braɪ˨˩ – raɪ/ fall off, disintegration. rã cho rã rời ra hết F%=\b k% =\b-=r ab{H pabrai ka… Read more »
(đg.) p=l p=jH palai pajaih /pa-laɪ – pa-ʤɛh˨˩ʔ/ genocide.