klep k*@P [Cam M]
/kləʊʔ/ (đg.) đâm = piquer. daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique. klep ula mâng phang k*@P ul% m/ f/ đâm rắn bằng mác = piquer un serpent… Read more »
/kləʊʔ/ (đg.) đâm = piquer. daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique. klep ula mâng phang k*@P ul% m/ f/ đâm rắn bằng mác = piquer un serpent… Read more »
/la-nɯh/ (Mal.) nanah 1. (d.) bến, trạm = quai, endroit de stationnement. dock, parking station. lanâh padei lnH pd] nơi nghỉ = endroit pour se reposer. place to rest. 2…. Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
I. mót lượm, lượm lặt (đg.) dl&@N daluen /d̪a-lʊən˨˩/ to glean. mót lúa dl&@N p=d daluen padai. glean rice. II. đau mót, rát (t.) \h| hraw /hraʊ/… Read more »
(đg.) F%Q{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to multiply. nhân hai số F%Q{K d&% a/k% pandik dua angka. multiply two numbers.
(t.) _v<T nyaot /ɲɔt/ feeling stinging pain. đau nhói pQ{K _v<T pandik nyaot. stinging pain.
(đg.) pQ{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to ache. nhức đầu pQ{K a_k<K pandik akaok. headache. nhức nhối; đau đớn pQ{K-pQ&% (c_O<H) pandik-pandua (cambaoh). hurting. đau nhức pQ{K c_O<H pandik cambaoh. hurting;… Read more »
/ɲɔt/ (t.) nhói, nhặt = qui donne une sensation cuisante, qui urge. mahu nyaotmh~% _V)T khát nhặt = assoiffé; lapa nyaot lp% _V)T đói nhặt = affamé; ndok nyaot _QK _V)K đòi nhặt… Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
/pa-ɗʊa:/ 1. (đg.) nói thêm, nói thừa= exagérer. 2. (t.) pandik-pandua pQ{K-pQ&% đau đớn = qui cause une vive douleur (physique ou morale).