báo | X | inform; puma
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:ʔ/ storm. bão táp az{N rb~K angin rabuk. stormy. mưa bão hjN rb~K hajan rabuk. rainstorm. bão tố rb~K t_E<| rabuk tathaow. stormy, thunderstorm. bão dông… Read more »
(d.) r_l<| asR ralaow asar /ra-lɔ: – a-sʌr/ muscle.
/ba-ra-bɔh/ (cv.) parabaoh pr_b<H (d.) bọt nước. jieng di aia kakuer, jieng di barabaoh (tng.) j`$ d} a`% kk&@R, j`$ d} br_b<H hình thành từ giọt sương, từ bọt nước (ý… Read more »
/ba˨˩-ra-bau˨˩/ (d.) hằng ngàn, hàng ngàn. thousands. putiray deng di ray barabuw thun p~t{rY d$ d} rY br%b~| E~N hoàng đế trị vị hằng ngàn năm.
/ba-ra-haʔ/ (d.) ó biển; chim điên. barahak mbeng ikan tasik brhK O$ ikN ts{K ó biển ăn cá biển.
/ba-ra-hum/ (d.) hố, vực thẳm. chasm. laik tamâ dalam barahum =lK tm% brh~’ rớt xuống vực thẳm.
/ba-ra-kat/ (d.) tin lành.
/ba˨˩-ra-kʰah/ (d.) sự khoan hồng, bao dung. manuis pan akaok seng hu barakhah mn&{X pN a_k<K x$ h~% brAH làm thủ trưởng phải có sự bao dung.
/ba-ra-nɯŋ/ (d.) trống Baranâng, trống vỗ (trống một mặt của người Chăm) = tambour à une seule face utilisé par le Moduon.