kraong _\k” [Cam M]
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
/mə-ʥɛʔ/ majaik m=jK [Cam M] (t.) gần = près, rapproché = close to, near to, almost. majaik mboh m=jK _OH gần thấy = près de voir = alsmost see. majaik njep m=jK W@P… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
(d.) kl’ kalam /ka-lʌm/ primer. ngòi sông r_b” kl’ rabaong kalam. rivulet, river canal.
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
/pa-ə:ʔ/ (đg.) bỏ đói = faire jeûner, priver de nourriture.
/si:/ (p.) sắp, sẽ = (particule indiquant le futur); (marque du futur) sur le point de. dahlak si nao dh*K s} _n< tôi sẽ đi = j’irai. si tel s}… Read more »
/tʌl/ tel t@L [Cam M] 1. (đg.) đến, tới = arriver, jusqu’à. nao tel Parik _n< t@L pr{K đi tới Phan Rí = aller jusqu’à Phanri. mâng nan tel ni m/… Read more »
I. 1. tù, nhà tù, nhà giam 1.1 (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison, jail. nhốt vào tù kr@K dl’’ s/ dn~H karek dalam sang danuh…. Read more »