rul r~L [Bkt.]
/rul/ (đg.) đóng dấu bằng sắt nung. rul pha kabaw r~L f% kb| đóng dấu vào đùi con trâu.
/rul/ (đg.) đóng dấu bằng sắt nung. rul pha kabaw r~L f% kb| đóng dấu vào đùi con trâu.
run rẩy (đg.) tt@K tatek [A,171] [Cam M] /ta-təʔ/ tremble. sợ run rẩy h&@C tt@K \d] huec tatek drei. scare, fear and trembling.
run sợ, rợn tóc gáy (t.) p\d@K padrek [A,266] /pa-d̪rə:˨˩ʔ/ creepy, gruesome.
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
(d.) =g* glai /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ forest. rừng núi c@K =g* cek glai. forest and mountain; (forest in general). rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân. dense forest. rừng… Read more »
1. rung lắc (thường là chủ động) (đg.) y~H yuh /juh/ shake. rung cây y~H f~N yuh phun. shake the tree. rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh… Read more »
(d.) =r& ruai /rʊoɪ/ fly. con ruồi anK =r& ruai. the fly. ruồi bâu; ruồi bu =r& Q# ruai ndem. the flies perch on…
rướn lên, rướn cổ (đg.) t’=pK tampaik [A,163] /tam-pɛʔ/ stretch the neck, stretched neck.
(d.) d_r” daraong /d̪a-rɔŋ˨˩/ trunk, large chest. nhà lớn mà rương còn bỏ trống s/ _\p” d_r” _d<K _E<H sang praong daraong daok thaoh (tng.). the house is big… Read more »
cái rương, cái trắp 1. (d.) pt} pati [A,259] /pa-ti:/ box, chest. rương/tủ đựng quần áo pt} b~H AN a| pati buh khan aw. wardrobe; closet. (Fr: boîte, coffre… Read more »