hào hứng | | be excited
(đg.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ to feel highly of oneself; be excited.
(đg.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ to feel highly of oneself; be excited.
(đg.) =aH aih /ɛh/ to defecate. ỉa chảy =aH _\c<H aih craoh. diarrhea; drizzling shits. cười ỉa _k*< =aH (_k*< _h<K =aH) klao aih (klao haok aih). shit yourself… Read more »
/ʥa-bar/ 1. (t.) chịu đau = indifférent à la souffrance. indifferent to the suffering. 2. (t.) có gồng, bất khả xâm phạm = invulnérable. invulnerable. sarak adamâh jabar rup srK… Read more »
/ka-zʊa/ (k.) do, bởi vì = car, parce que, à cause de. because; by. kayua thei? ky&% E]? do ai? = à cause de qui?. because of who?; by whom?… Read more »
(đg.) pS/ r~P pachang rup /pa-ʧa:ŋ – ru:p/ criticize. tự kiểm điểm; kiểm điểm bản thân pS/ r~P eU pachang rup éng. self-criticism.
/la-ŋaɪ/ (cv.) lingai l{=z (đg.) tự tiện = qui en prend à son aise. take oneself easy as at home, instinctively.
/mə-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (d.) kiểu cách như con kên kên = nom donné aux femmes qui font des manières. name given to women in her ways like vulture. pok drei maak, yak… Read more »
/mə-neɪ/ manei mn] [Cam M] 1. (đg.) tắm = se baigner = to bathe, take a bath, take a shower. manei aia hajan mn] a`% hjN tắm nước mưa = take a… Read more »
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ ostensible. hắn mạo nhận rằng chính hắn đã thực hiện và hoàn thành công việc này v~% pgT lC W@P v~% y^ h%~ ZP j`$… Read more »
1. (t.) \p$ preng [A,293] /prʌŋ/ 2. (t.) _\p> praom [A,294] /prɔ:m/ busy oneself; plying.