ốm yếu | | weakly
(đg.) lw/-l=wH lawang-lawaih /la-wa:ŋ – la-wɛh/ weak, weakly. gầy gò ốm yếu =rY-_r<| lw/-l=wH raiy-raow lawang-lawaih. skinny and weakly.
(đg.) lw/-l=wH lawang-lawaih /la-wa:ŋ – la-wɛh/ weak, weakly. gầy gò ốm yếu =rY-_r<| lw/-l=wH raiy-raow lawang-lawaih. skinny and weakly.
I. ốm, bệnh (t.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill. hắn bị ốm v~% W@P r&K nyu njep ruak. he is sick. II. ốm, gầy (t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/… Read more »
qui đầu 1. (d.) a_k<K k=lT akaok kalait /a-kɔʔ – ka-lɛt/ glans, head of penis. bao quy đầu kl{K a_k<K k=lT kalik akaok kalait. foreskin. 2. (d.) a_k<K k_l<K… Read more »
(t.) pQ`K O$ pandiak mbeng /pa-ɗiaʔ – ɓʌŋ/ browned, burnt. da bị sạm nắng kl{K pQ`K O$ kalik pandiak mbeng. tanned skin.
xoa, bôi (đg.) l~K luk /luʔ/ to rub. thoa thuốc ngoài da; bôi thuốc l~K \j~% luk jru. apply the medication on the skin. thoa nước hoa; xịt nước… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
(t.) kl%~ kalu /ka-lu:/ bald. đầu trọc a_k<K kl%~ akaok kalu. skinhead.
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »