gé _g^ [Cam M]
/ɡ͡ɣe̞:/ (d.) bẫy (bắt chuột, thú nhỏ cỡ con chuột) = piège. gé takuh _g^ tk~H bẫy chuột = souricière.
/ɡ͡ɣe̞:/ (d.) bẫy (bắt chuột, thú nhỏ cỡ con chuột) = piège. gé takuh _g^ tk~H bẫy chuột = souricière.
/ɡʱət/ 1. (t.) hẳn = tout à fait, complètement. klaoh ghet _k*<H G@T hết hẳn (hết sạch) = épuisé,complètement fini. jién klaoh khet _j`@N _k*<H G@T tiền hết sạch =… Read more »
/ɡ͡ɣu:l-ɡ͡ɣa:l/ (t.) đùng đùng = onomatopée d’un bruit sourd. main nduec gulgal dalam sang mi{N Q&@C g~LgL dl’ s/ chơi chạy đùng đùng trong nhà.
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/ʥa-ɡ͡ɣa/ (cv.) caga cg% (đg,) chực hờ = épier, guetter. to eavesdrop, stalk, gumshoe, wait to catch. mayao jaga pah takuh m_y< jg% pH tk~H mèo chực vồ chuột = le… Read more »
/ʥa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear. gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire. ndom jalang… Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
/ka-pu:/ 1. (d.) nụ = bouton. kapu bangu kp~% bz~% nụ hoa = bouton de fleur. klao kapu _k*< kp~% cười nụ = sourire. 2. (d.) miếng (chỉ trầu… Read more »