tượng | | statue
tượng bia, bia tượng 1. (d.) hyP hayap /ha-jaʊʔ/ statue. tượng đá hyP bt~| hayap batuw. stone statue. tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau. wooden statue. tượng đất nung… Read more »
tượng bia, bia tượng 1. (d.) hyP hayap /ha-jaʊʔ/ statue. tượng đá hyP bt~| hayap batuw. stone statue. tượng gỗ hyP ky~@ hayap kayau. wooden statue. tượng đất nung… Read more »
(d.) dn{U daning /d̪a-nɪŋ˨˩/ wall. (cv.) dn;/ danâng /d̪a-nøŋ˨˩/ tường đá dn{U bt~| daning batuw. stone wall. tường đất dn{U hl~K daning haluk. earth wall. tường gạch dn{U ak`K… Read more »