aiek a`@K [Cam M]
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »
/am-pu:n/ (đg.) xin lỗi = demander pardon. to apologize. ampun dahlak mai ralao a’p~N dh*K =m r_l< xin lỗi tôi đến trễ = sorry, I’m late. maah ampun maH a’p~N xin… Read more »
(đg.) pj&K pajuak /pa-ʥʊa˨˩ʔ/ to overpower. lấy chua át tanh mK mE# pj&K bzR mâk mathem pajuak bangar (tn.). take sour taste to overwhelm the fishy smell.
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(đg.) _tK hl~@ tok halau /to:ʔ – ha-lau/ to take away someone’s origins, rooted.
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
I. cất, cất giữ, trữ (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, store. cất của p`@H \dP pieh drap. to store assets. mang sách đem đi cất b% tp~K _n<… Read more »
(đg.) wH ikN wah ikan /wah – i-ka:n/ to fish, fishing. xách cần câu đi câu cá b% gR wH _n< wH ikN ba gar wah nao wah ikan…. Read more »
I. câu, câu văn, câu thơ, câu chữ (d.) k=nU kanaing /ka-nɛ:ŋ/ an inscription. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence. một câu thơ s%… Read more »