chụm đầu | | heads huddled
(đg.) p_t<K a_k<K pataok akaok /pa-tɔʔ – a-kɔʔ/ heads huddled. chụm đầu vào nhau p_t<K a_k<K tm% g@P pataok akaok tamâ gep. pinch heads to others.
(đg.) p_t<K a_k<K pataok akaok /pa-tɔʔ – a-kɔʔ/ heads huddled. chụm đầu vào nhau p_t<K a_k<K tm% g@P pataok akaok tamâ gep. pinch heads to others.
1. (d.) t=EH tathaih /ta-thɛh/ haft, hilt. chuôi rựa t=EH a\M% tathaih amra. 2. (d.) a_t<K ataok /a-tɔ:ʔ/ haft, hilt. chuôi dao a_t<K Q| ataok ndaw.
(t.) gl% gala /ɡ͡ɣa-la:˨˩/ silly, fool, idiot. dại dột gg% b_t<K gala bataok. dại khờ b_t<K gl% bataok gala.
con dao 1. dao nhỏ (d.) _t<| taow /tɔ:/ small knife. cắt bằng dao t`K m/ _t<| tiak mâng taow. dao bén _t<| hl&@K taow haluek. dao găm _t<|… Read more »
/d̪ɪŋ/ 1. (d.) Dinh, Phan Rang = appellation courante de Phanrang (centre ville). 2. (d.) [Bkt.] phố = city. brah oh hu di taok, takai juak takhaok nao trun ding… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
(đg.) gr| garaw /ɡ͡ɣa˨˩-raʊ˨˩/ to scratch. gãi đầu gr| a_k<K garaw akaok. gãi đít gr| a_t<K garaw ataok. gãi ngứa gr| gtL garaw gatal. (*) _____ * gatal… Read more »
/ɡ͡ɣa-la:/ (cv.) gila g{l% 1. (t.) khờ, dại = étourdi, niais. fool, idiot. urang gala ur/ gl% người khờ. nyu daok pataok gala lo rei v~% _d<K p_t<K gl% _l%… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (d.) lỗ = trou, orifice. galaong idung g_l” id~/ lỗ mũi = trou du nez; galaong taok g_l” _t<K hậu môn = anus. 2. (d.) [Bkt.] lối, nẻo. oh… Read more »
/ha-luh/ 1. (t.) lủng, thủng; có vết; có lỗ = percé, troué, défoncé. pierced, holed, smashed. haluh akaok hl~H a_k<K lổ đầu = avoir un trou à la tête. have… Read more »