kapuis kp&{X [Cam M]
/ka-‘puɪs/ (d.) con beo = panthère. anâk kapuis anK kp&{X con beo. kapuis anâk kp&{X anK beo con.
/ka-‘puɪs/ (d.) con beo = panthère. anâk kapuis anK kp&{X con beo. kapuis anâk kp&{X anK beo con.
kẻo mà, kẻo cho 1. (p.) k*H klah /klah/ lest. đi về nhà nhanh kẻo gặp trời mưa _n< s/ xMR k*H d} _g<K hjN nao sang samar klah… Read more »
(t.) mA@K makhek /mə-khəʔ/ rather; quite a lot. có rất khá nhiều người ở trong trường học h~% b`K mA@K ur/ d} s/ bC hu biak makhek urang di… Read more »
1. (chung chung) (t.) E~% thu /thu:/ dry. khô cằn E~% cQ/ thu candang. withered; faded. khô khan E~% lg~% thu lagu. dryish; arid. khô héo; héo khô E~%… Read more »
(t.) oH md% oh mada /oh – mə-d̪a:/ never. không bao giờ đến đó oH md% _n< t@L nN oh mada nao tel nan. never go there.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
(t.) _d@H déh /d̪e̞h/ that. đằng kia gH _d@H gah déh. over there. kia kìa _d@H _d@H déh déh. over there.
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
/mə-d̪uh/ 1. (k.) bởi vì, vì vậy = parce que, la cause de, la raison de. because of, the reason why. maduh mâng md~H m/ do đó = c’est pourquoi…. Read more »
/mə-ʥɛʔ/ majaik m=jK [Cam M] (t.) gần = près, rapproché = close to, near to, almost. majaik mboh m=jK _OH gần thấy = près de voir = alsmost see. majaik njep m=jK W@P… Read more »