pamanei F%mn] [Cam M]
/pa-ma-neɪ/ 1. (đg.) cho tắm= faire baigner. pamanei ka adei asit F%mn] k% ad] ax{T tắm rửa cho trẻ nhỏ. 2. (đg.) tiểu liệm (tắm rửa trước khi cho mặc… Read more »
/pa-ma-neɪ/ 1. (đg.) cho tắm= faire baigner. pamanei ka adei asit F%mn] k% ad] ax{T tắm rửa cho trẻ nhỏ. 2. (đg.) tiểu liệm (tắm rửa trước khi cho mặc… Read more »
/pɔh/ 1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer. kayau paoh ky~@ _p<H cây đè = l’arbre écrase en tombant. 2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe… paoh… Read more »
/pa-ra-laʊ/ (đg.) tiễn đưa = reconduire, accompagner. to see off, farewell. paralao tuai p%r_l< =t& tiễn đưa khách = reconduire des hôtes. see off guests.
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room. nhà có bao nhiêu căn phòng? s/ h~% h_d’ ad~K? sang hu hadom aduk? how many rooms does the house have? phòng ngủ ad~K… Read more »
I. /rɔ:ʔ/ 1. (đg.) đón; thịnh = accueillir; “inviter”. raok tuai _r<K =t& đón khách =accueillir des invités. muk mbuai raok anâk m~K =O& _r<K anK bà mụ đón thai = la sagefemme… Read more »
/sa-d̪ah/ (k.) ví như = comme. nyu nan sadah yau tuai min v~% nN xdH y~@ =t& m{N người ấy ví như khách vậy = cette personne est tout comme un… Read more »
sấm truyền (d.) _p<H c=t& paoh catuai /pɔh – ca-tʊoɪ/ prophecies, proverbs.
/sa-raʔ/ 1. (đg.) vẽ, viết = écrire, dessiner. sarak angan xrK aZN ký tên = signer son nom; sarak paguen xrK pg&@N ký kết = s’engager par signature; sarak brei xrK… Read more »
/su-maɪʔ/ (đg.) xướng tiễn người chết = chanter des chants mortuaires.
/ta-kuh/ (cv.) tikuh t{k~H (d.) chuột = souris, rat. mouse, rat. takuh sang tk~H s/ chuột nhà = rat de maison. takuh hamu tk~H hm~% chuột đồng = rat des… Read more »