kana kq% [Cam M]
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
/ka-na:/ 1. (d.) tục = usages, coutumes. usages, customs. kana rakun kq% rk~N tục lệ = usages. custom. 2. (d.) thói = habitudes, mœurs. habits, manners. kana jhak kq% JK… Read more »
/ka-tʱɛh/ (d.) quế rừng = Ocimum sanctum.
/ka-tʱɔ:m/ (cv.) thaom _E> (d.) bao, bị = enveloppe. kathaom ndaw k_E> Q| bao kiếm = fourreau de l’épée. kathaom klai k_E> =k* bị đái = bourses (scrotum). mablah kathaom urang… Read more »
/la-ma-la:n/ (d.) cây chùm bầu = Combretum quadrangulare.
/mə-d̪ɔ:m/ (t.) um tùm = qui tombe en parasol. phun madaom f~N m_d> cây lá um tùm. arbre dont le feuillage tombe jusqu’au sol. sang madaom s/ m_d> nhà mái… Read more »
1. (d.) b@L bel /bʌl˨˩/ season. mùa gặt (mùa thu hoạch) b@L mn{K bel manik. harvest. mùa khô b@L B/ bel bhang. dry season. mùa xuân b@L p=tH bel… Read more »
/ʄruŋ/ 1. (d.) vùng lầy = étendue de terre mouvante. 2. (d.) [Bkt.] con trùng (hay xoi lỗ mội). 3. (d.) [Bkt.] mội ngầm, mội lớn. 4. (đg.) [Bkt.] túm… Read more »
(d.) a=\mK amraik /a-mrɛʔ/ chili. cây ớt f~N a=\mK phun amraik. chili tree. trái/quả ớt _b<H a=\mK baoh amraik. chili fruit. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. hot chili;… Read more »
/pa-buʔ/ I. pabuk pb~K 1. (d.) cây bìm bìm gai (bù dụ) = Polygonum perfoliatum. 2. (d.) chim bìm bịp = coq des pagodes. ___ II. pabuk F%b~K (đg.) vã nước =… Read more »
/prɛh-sɛh/ (d.) rắn lãi = Compsosema radiatum.