ngoảnh | | turn head or body
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
1. (d.) _k&N kuon [A,81] /kʊon/ temperature. (Fr: température) 2. (d.) c’ p=Q`K cam pandiak [Sky.] /cam – pa-ɗiaʔ/ temperature.
(t.) tgrH t`N tagarah tian /ta-ɡ͡ɣa˨˩-rah˨˩ – tia:n/ saturated steam.
(d.) wR war /wa:r/ turn. tới phiên bạn t@L wR y~T tel war yut. now is your turn.
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
(đg.) =wH waih /wɛh/ turn. rẽ phải =wH hn~K waih hanuk. turn right. rẽ trái =wH i{| waih iw. turn left.
(t.) d~d~T dudut /d̪u-d̪ut/ to be taciturn.
(d.) kr% kara /ka-ra:/ turtle. con rùa anK kr% anâk kara. the turtle.
kỳ dị, kỳ quái (t.) s~N sun [A,486] /sun/ supernatural, peculiar, fantastic.