warana wrq% [Cam M]
/wa-ra-na:/ (d.) chu vi, vòng. warana baoh tanâh wrq% _b<H tnH chu vi trái đất.
/wa-ra-na:/ (d.) chu vi, vòng. warana baoh tanâh wrq% _b<H tnH chu vi trái đất.
/wa-rəɪʔ/ (d.) sự khéo léo, óc khôn khéo, xảo thuật, mưu xảo.
/wa-rih/ (d.) gia tài, sự nghiệp. sa ires warih s% ir@X wr{H một sự nghiệp lẫy lừng.
/waʊ/ 1. (d.) một trong 8 cung Chăm = une des 8 divisions du calendrier Cam. thun Ramaong Waw E~N r_m” w| năm Dần Waw = l’année du Tigre Waw…. Read more »
/wəh/ (đg.) đỡ = soutenir. weh tagok w@H t_gK đỡ dậy = soutenir pour lever; dai weh =d w@H phụ đỡ = aider, prêter main forte.
/weɪ/ (đg.) bắt cá bằng rổ = attraper les poissons avec une nasse. nao wei ikan _n< w] ikN đi bắt cá bằng rỗ.
/weɪ-weɪ/ (t.) mướt = tendre. taduk weiwei td~K w]w] đọt mướt. pousse tendre.
/wəʔ/ 1. (t.) lại, nữa = retourner, de nouveau. nao wek _n< w@K đi lại; đi nữa = retourner; mai wek =m w@K trở lại = revenir; ngap wek ZP… Read more »
/wʌn/ (t.) mốc = gris. asau wen as~@ w@N chó mốc = chien gris.
/we̞:n/ (d.) phiên = tour. tel wén saai ngap t@L _w@N x=I ZP tới phiên anh làm. galac wén glC _w@N luân phiên.