phương hướng | | direction
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
(d.) ad{H ak`$ adih akieng //a-d̪ih – a-kiəŋ/ way, direction. phương bắc; hướng bắc ad{H uT adih ut (Skt. uttara) (gH brK gah barak). North; Northern; Northbound. phương đông;… Read more »
/rɔ:ŋ/ 1. (đg.) nuôi = nourrir. raong anâk _r” anK nuôi con = nourrir un enfant. anâk raong anK _r” con nuôi = enfant adoptif. amâ raong am% _r” cha… Read more »
/ta-po:ŋ/ 1. (đg.) bợ, nâng; chống = soutenir avec les mains; soutenir, étayer. tapong kang t_pU k/ chống cằm = soutenir le menton sur la main. tapong akaok hia t_pU… Read more »
I. bản tin 1. (d.) pn&@C aAN panuec akhan [Sky.] /pa-nʊəɪʔ – a-kha:n/ information. 2. (d.) _A< khao [A,92] /khaʊ/ information. 3. (d.) i{N_f% inpho [Cdict] /in-fo:/… Read more »
(t.) lh{K a`% lahik aia /la-hɪʔ – ia:/ lose one’s country. vong quốc nhưng không vong bản lh{K a`% m{N oH lh{K a_g<K lahik aia min oh lahik agaok…. Read more »
(d.) tl/ talang /ta-la:ŋ/ bone. xương bả vai tl/ rc# talang racem. xương cốt tl/ G/ talang ghang. xương cụt tl/ _t<K _k`@P talang taok kiép. xương ống chân… Read more »
1. (d.) ht`N hatian /ha-tia:n/ fellow, fellow-citizen. 2. (d.) b&@L BP buel bhap [Sky.] /bʊəl˨˩ – bhap:˨˩/ fellow, fellow-citizen.
(d.) t\qN tanran /ta-nrʌn/ lowland, flat land.
1. (đg.) F%E~@ pathau /pa-thau/ announce, inform. 2. (đg.) aAN akhan /a-kha:n/ announce, inform.
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »