đam mê | | enthuse
(đg.) aRDR ardhar /ʌn-d̪ʱʌr/ enthuse; indulge. đam mê ăn uống aRDR d} O$ h&K ardhar di mbeng huak. passion for eating.
(đg.) aRDR ardhar /ʌn-d̪ʱʌr/ enthuse; indulge. đam mê ăn uống aRDR d} O$ h&K ardhar di mbeng huak. passion for eating.
(đg.) k*&K kluak /klʊaʔ/ to pierce up. cây đâm lên từ mặt nước f~N k*&K t_gK d} a`% phun kluak tagok di aia. the tree pierced up from the… Read more »
(đg.) rK aG% rak agha /ra:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ rooting đâm chồi đâm rễ rK hl% rK aG% rak hala rak agha. (idiom) forth buds and spread root.
(d.) a_l<K hm~% alaok hamu /a-lɔʔ – ha-mu:/ piece of land field. hai đám ruộng d&% a_l<K hm~% p=d dua alaok hamu padai. two pieces of rice field. … Read more »
đâm chọt, đâm chọc, đâm móc, đâm xỉa; xỉa vả 1. (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to pierce through. nói đâm thọc _Q’ _g*<H ndom glaoh. perturb speeches. speaking makes… Read more »
điềm tính, điềm đạm (t.) gQ}-gQ$ gandi-gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ sober, unruffled, levelheaded, calm and sensible.
1. (t.) \b@P brep /brəʊ˨˩ʔ/ dark. đỏ đậm _bU \b@P bhong brep. dark red. 2. (t.) =QK ndaik [Ram.] /ɗɛk/ dark. đen đậm j~K =QK juk ndaik. very… Read more »
1. (d.) _b<K baok [Cam M] /bɔ˨˩ʔ/ pond. (Fr. mare, étang). đầm, đầm sình _b<K d_n^ baok dané. muddy pond. (Fr. mare fangeuse). đến năm vùng trên vang… Read more »
1. đấm nhẹ, giã nhẹ (đg.) k_c<H kacaoh /ka-cɔh/ to punch lightly. đấm lưng k_c<H ki{U kacaoh ka-ing. punch lightly the back (to massage). 2. đấm mạnh, tẩn… Read more »
đầm, đẫm, sũng (t.) _W<K njaok /ʄɔ:ʔ/ soaked to the bone. (Fr. trempé jusqu’ aux os). ướt đầm, ướt đẫm, ướt sũng bEH _W<K bathah njaok. soaked wet.