chang S/ [Cam M]
/ʧa:ŋ/ 1. (t.) mờ = semi-obscur. langik barau chang hadah lz{K br~@ S/ hdH trời vừa mờ sáng = il commence à faire jour; 2. (t.) chói, lóa mắt =… Read more »
/ʧa:ŋ/ 1. (t.) mờ = semi-obscur. langik barau chang hadah lz{K br~@ S/ hdH trời vừa mờ sáng = il commence à faire jour; 2. (t.) chói, lóa mắt =… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/ɔ:m/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, couvrir. to wrap. juk jalan aom langik j~K jlN _a> lz{K mây đen bao phủ bầu trời. 2. (t.) bé, nhỏ = (petit-mini)…. Read more »
1. (đg.) F%hdH pahadah /pa-ha-d̪ah/ shine, light up. dùng đèn chiếu sáng phòng tối mK mvK F%hdH ad~K x~P mâk manyâk pahadah aduk sup. use the light to light… Read more »
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
I. /ʤu˨˩ʔ// (đg.) cậy nhờ = engager. juk janyuk j~K jv~K cậy ông mai = engager un entremetteur. kamuen mai juk wa nao greh kabaw km&@N =m j~K w%… Read more »
/ka-zʊa/ (k.) do, bởi vì = car, parce que, à cause de. because; by. kayua thei? ky&% E]? do ai? = à cause de qui?. because of who?; by whom?… Read more »
/laɪʔ/ 1. (đg.) nói, rằng = dire, que. to tell, said that. nyu lac hagait? v~% lC h=gT? nó nói sao? = que dit-il? what did he say? ndom lac… Read more »
/ra-kaʔ/ 1. (t.) đầy ứ, nghẽn = plein, rempli. rakak tung rkK t~/ đầy bụng = avoir le vendre plein. rakak idung rkK id~/ nghẹt mũi = avoir le nez… Read more »
/tʱəʊʔ/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, cacher. aih taganum thep maklam di adalha =aH tgn~’ E@P mk*’ d} adLh% mây bao phủ không trung = les nuages voilent le ciel…. Read more »