ôn đới | | temperate zone
vùng ôn đới, khu vực ôn đới, có khí hậu ôn đới (t.) laN laan [Sky.] /la-ʌn/ temperate zone.
vùng ôn đới, khu vực ôn đới, có khí hậu ôn đới (t.) laN laan [Sky.] /la-ʌn/ temperate zone.
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. thay đổi lòng xl{H t`N salih tian. thay đổi phiên xl{H _tK wR salih tok war.
theo đòi. đua đòi (đg.) F%s~m~% pasumu /pa-su-mu:/ according to demand.
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
1. (đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ to exchange. trao đổi ngôn ngữ (giao lưu) sw% pn&@C sawa panuec. languages exchange. 2. (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to exchange…. Read more »
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
(d.) t=k jb&@L takai jabuel /ta-kaɪ – ʥa-bʊəl/ soldiers.
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.
(t.) p&{C-pC puic-pac /pʊɪʔ-paɪ:ʔ/ ruined, in failure.
1. (t.) tmN rY tamân ray [Sky.] /ta-mø:n – raɪ/ myriad forever. 2. (t.) l&{C rY luic ray [Sky.] /lʊɪʔ – raɪ/ myriad forever.