o o% [Cam M]
/o:/ (p. k.) không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. o nao o% _n< không đi = ne pas aller; hu o h~% o% không có = il n’y a… Read more »
/o:/ (p. k.) không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. o nao o% _n< không đi = ne pas aller; hu o h~% o% không có = il n’y a… Read more »
1. mở ra (có thể rồi khép lại sau đó) (đg.) p@H peh /pəh/ to open. mở cửa p@H bO$ peh bambeng. open the door. 2. mở toang… Read more »
/ɓlɛ-ɓlɔ:/ (đg.) thập thò = avancer et reculer. forward and backward. mblaiy-mblaow di lakuk bambeng =O*Y-=O<| d} lk~K bO$ thập thò sau cánh cửa. forward and backward behind the door…. Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
/ɓroɪʔ/ mbruec \O&@C [Cam M] (t.) lủng, lòi = couler goutte àgoutte, sortir, ressortir. dripped, exit, stand out. aia mbruec a`% \O&@C nước chảy (theo chỗ lủng) = l’eau tombe goutte… Read more »
/ɓiah/ mbiah O`H [Cam M] 1. (t.) vừa, đủ = assez = quite, enough. dahlak mbeng mbiah paje dh*K O$ O`H pj^ tôi ăn vừa đủ = j’ai assez mangé = I’ve… Read more »
/ɓʊah/ mbuah O&H [Cam M] (đg.) trách = reprocher qq. ch. à qq.. to blame, complain. mbuah kar O&H kR than trách = adresser des plaintes à. addressing complaints. mbuah… Read more »
/oh/ (p.) không, chẳng = non, ne pas. oh hu o oH h~% o% không có. dahlak oh mâk o dh*K oH mK o% tôi không lấy đâu. oh mada… Read more »