trung quốc | | China
(d.) _l<| Laow /lɔ:/ China.
(d.) _l<| Laow /lɔ:/ China.
(d.) x@RjN serjan /sər-ʤan˨˩/ sergeant.
(d.) x@RjN serjan /sər-ʤan˨˩/ sergeant.
(t.) ht/ hatang /ha-ta:ŋ/ faithful.
(d.) p_\n” t;H pranrong tâh [Cam M] /pa-nrɔŋ – tøh/ Lieutenant-General.
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to concentrate, converge. tập trung mọi người lại về một chỗ F%_t> ab{H mn&{X =m s% lb{K pataom abih manuis mai sa labik. concentrate… Read more »
(t.) bn~/ banung [A,323] /ba˨˩-nuŋ˨˩/ youthful. mặt mày trẻ trung tươi tắn _O<K mt% hdH bn~/ mbaok mata hadah banung. face look youthful and fresh.
1. (t.) s{dH sidah [A,483] /si-d̪ah/ symbolic. vật tượng trưng ky% s{dH kaya sidah. symbolic objects. 2. (t.) F%aRt} paarti [A,20] (pa+arti) /pa-ar-ti:/ symbolic. vật tượng trưng ky%… Read more »
(d.) jP jap /ʤap˨˩/ nest eggs.
(đg.) p=l hlK-hl{U palai halak-haling /pa-laɪ – ha-laʔ-ha-lɪŋ/ antiseptic.