cục tác | X | cackle
(đg.) ktK katak /ka-ta:k/ cackle. gà cục tác mn~K ktK manuk katak. the hens cackle.
(đg.) ktK katak /ka-ta:k/ cackle. gà cục tác mn~K ktK manuk katak. the hens cackle.
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ charcoal. đen như cục than j~K y~@ hd$ juk yau hadeng. as black as charcoal.
(t.) rOH rambah /ra-ɓah/ unfortunate. làm việc ngoài trời nắng rất cực ZP \g~K d} al% pQ`K b`K rOH ngap gruk di ala pandiak biak rambah. working outside in… Read more »
1. (d.) =G& ghuai /ɡʱʊəɪ˨˩/ clod, lump. cục đất =G hl~K ghuai haluk. a lump of dirt. một cục nước đá s% =G& a`% bt~| sa ghuai aia batuw…. Read more »
(d.) =k*l&@N klailuen /klaɪ-lʊən/ holothurian, sea cucumber.
nghèo đói cùng cực (t.) pQP pandap /pa-ɗap/ extreme poverty.
tích cực, sốt sắng 1. (t.) hlR halar /ha-lar/ positive, zealous. 2. (t.) tr`$-tr`[ tarieng-tariim [A,184] /ta-riəŋ – ta-riim/ positive, zealous.
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ lay-out.
(d.) s&@Rr{g% suerriga /sʊər-ri-ɡ͡ɣa:˨˩/ paradise.
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »