kau k~@ [A, 76]
/kau/ (M. aku, ku) (đ.) tôi, ta = je, moi. I, me. kau oh kanda di hagait k~@ oH kQ% d} h=gT tôi chẳng e ngại điều gì. I’m afraid… Read more »
/kau/ (M. aku, ku) (đ.) tôi, ta = je, moi. I, me. kau oh kanda di hagait k~@ oH kQ% d} h=gT tôi chẳng e ngại điều gì. I’m afraid… Read more »
/ke̞:ŋ/ (d.) hông, đùi, xương chậu = hanche, bassin, os iliaque; cuisse. pandik kéng pQ{K _k@U đau hông.
/ki:/ (d.) ca, ca nước, bình đựng nước. water jug, water can. aia sa ki a`% s% k} nước một ca. a bottle of water. tuh aia tamâ ki t~H… Read more »
/kin-tu:/ (t.) cao quý, quý phái.
I. k*@U /klə:ŋ/ 1. (d.) cửa hàng; quảng trường. 2. (d.) lý trưởng. ong kleng o/ k*@U ông lý trưởng. _____ II. k*$ /klʌŋ/ (chm. đg.) khai nước. kleng… Read more »
/ku-kiəŋ/ (d.) cùi chỏ = coude. elbow. nyaih kukieng =vH k~K k`$ thúc cùi chỏ. beat with elbows; to jab.
/la-mah/ (cv.) limah l{MH [Cam M] 1. (đg.) dâng, hiến = offrir. to offer. lamah drap ka Po lMH \dP k% _F@ dâng của cho Ngài = faire des offrandes à la… Read more »
/la-mut/ (d.) (Khm.) mận. plum (tree). phun lamut f~N lm~T cây mặn. plum tree. baoh lamut _b<H lm~T trái mận. plum fruit.
/maɪʔ/ mac MC [A, 387] [Bkt.] (d.) máy = mécanisme, machine = machine. mac laaua MC la&% máy cày. mac adaoh MC a_d<H máy hát. mac jhik MC J{K… Read more »
/mə-maɪ/ (Kh. mémai) mamai m=m [A, 379] [Bkt.] (d.) chị lớn, chị cả = veuve, soeur aînée.