mambek mO@K [A, 378] [Bkt.]
/mə-ɓəʔ/ mambek mO@K [A, 378] [Bkt.] 1. (d.) bọt nước do cá quậy, nhớt cá. mabek ikan ndong angaok aia masam mO@K ikN _Q/ d} a_z<K a`% ms’ nhớt cá nổi lên… Read more »
/mə-ɓəʔ/ mambek mO@K [A, 378] [Bkt.] 1. (d.) bọt nước do cá quậy, nhớt cá. mabek ikan ndong angaok aia masam mO@K ikN _Q/ d} a_z<K a`% ms’ nhớt cá nổi lên… Read more »
/mə-nɪ’s/ (M. manis) manis mn{X [A, 387] 1. (t.) hiền dịu, dễ thương, ngọt ngào = doux, suave, harmonieux; agréable, aimable, séduisant, qui plaît aux sens (en général) = gentleness, cute, sweet. 2…. Read more »
/mə-tʱaʊ/ aiek: masao m_s<
/nə-sʌl/ (cv.) nisal n{xL (Skt. niḥçalyam (?)) (t.) thành tâm, phúc thiện, thiện chí = bienfaisance, oeuvre pie. cordial, complaisant. tapuer dam dara nasal tp&@R d’ dr% nsL nhóm thanh niên… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-kəʊʔ/ (đg. t.) cấm, ngăn trở; kiêng cử = défendre. to forbid, abstain; taboo. hadom gruk pakep h_d’ \g~K pk@P những điều cấm. pakep anâk oh brei nao aiek phim… Read more »
/sa-bah˨˩/ (Skt. tapas [?]) (đg.) làm sạch, tẩy uế; xá tội, đền tội = nettoyer, purifier; pénitence. clean, purify; penance. _____ Synonyms: bH bah , r_c<| racaow
/sak-si:/ I. xKx} [Cam M] (đg.) tra khảo = interroger (inculpé). ___ II. sKs} [A, 470] (d.) nhân chứng, bằng chứng. saksi ka urang sKs} k% ur/ làm chứng cho người
/ta-pɔʔ/ 1. (đg.) mở, gỡ = délier, dételer. tapaok kabaw di radéh t_p<K kb| d} r_d@H mở trâu ra xe = dételer les buffles de la charrue. 2. (đg.)… Read more »
/ta-paɪ/ (cv.) tipay t{pY [Cam M] [A, 178] (d.) thỏ = lapin, lièvre. rabbit. nasak tapay nsK tF%Y tuổi thỏ (tuổi mẹo trong văn hóa Việt) = année cyclique du Lièvre…. Read more »