thảo | | grass; temporary
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
I. thảo, thảo mộc, cỏ (d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw. the greenfield (of grass), green pastures. trà thảo… Read more »
(t.) b{s;H bisâh [A,337] /bi˨˩-søh/ high class, high-up rất cao cấp _g*” b{s;H glaong bisâh. premium.
(đg.) pb~K bz~K yw% pabuk banguk yawa /pa-bu˨˩ʔ – ba-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ to say a mass.
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ grass. cỏ chác hr@K b%~ harek bu. cỏ chỉ hr@K krH harek karah. cỏ cú hr@K gr&K harek garuak. cỏ rác hr@K… Read more »
la bàn (d.) kd~MN kaduman /ka-d̪u-man˨˩/ compass.
(d.) nkx&N nakasuan /nə-ka-sʊa:n/ copper brass.
(làm ruộng) (đg.) cbH gH cabah gah /ca-bah˨˩ – ɡ͡ɣah˨˩/ clear the grass in field banks and embank.
(d.) mt@L matel [A,372] /mə-tʌl/ class.
1. (đg.) O*&K mbluak /ɓlʊaʔ/ to surpass trội lên O(K t_gK mbluak tagok. to overcome. 2 (t.) _\O<| mbraow /ɓrɔ:/ outstanding. nổi trội _\O<| t_gK mbraow tagok…. Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »