đèo | | mountain pass; transport
I. đèo, đường đèo 1. (d.) O&@N c@K mbuen cek /ɓʊən – cəʔ/ mountain pass. đường đèo jlN O&@N c@K jalan mbuen cek. mountain pass. 2. (d.) j{l/… Read more »
I. đèo, đường đèo 1. (d.) O&@N c@K mbuen cek /ɓʊən – cəʔ/ mountain pass. đường đèo jlN O&@N c@K jalan mbuen cek. mountain pass. 2. (d.) j{l/… Read more »
1. đưa, cho (đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. đưa tiền cho em \b] _j`@N k% ad] brei jién ka adei. give money to younger brother. đưa tiền hối… Read more »
(đg.) j&@L juel /ʥʊəl˨˩/ pass on. chuyền bóng j&@L OL juel mbal. pass the ball. chuyền qua j&@L tp% juel tapa. pass over.
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »
1. qua khỏi cơn đau, cảm xúc… (t.) D{T dhit /d̪ʱɪt/ to recover. khỏi bệnh D{T r&K dhit ruak. recover the illness. 2. không còn tiếp tục (t.) … Read more »
I. mớ ngủ (t.) t_t@| tatéw /ta-te̞ʊ/ mess, tangle (in sleep). ngủ mớ Q{H t_t@| ndih tatéw. sleep talking; tangle sleep. II. mớ, đống, rất nhiều (d.) O~K… Read more »
gây rối, gây phiền phức 1. (đg.) tnp*@H tanapleh /ta-nə-pləh/ to disturb; to harass, make a trouble. 2. (đg.) F%tr~/ patarung /pa-ta-ruŋ/ to disturb; to harass, make… Read more »
I. sang, chuyền sang (đg.) j&@L juel /ʤʊəl˨˩/ to pass to. sang qua người khác j&@L tp% ur/ bkN juel tapa urang bakan. pass to others. II. sang,… Read more »
(d) rpy% rapaya [A,409] /ra-pa-ja:/ high class clergy, senior clergy class.
I. cho thông qua, duyệt cho qua (đg.) \b] tp% brei tapa /breɪ – ta-pa:/ to pass (get passed), approve. lãnh đạo đã cho thông qua bản quyết định… Read more »