mbaok _O+K [Cam M]
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
(d.) tE} tathi /ta-thi:/ a bunch. một nải chuối s% tE} pt] sa tathi patei. a bunch of bananas.
/pa-ŋin/ (d.) chén = bol. pangin mathik pz{N mE{K chén kiểu = bol décoré en porcelaine. pangin bangu rak pZ{N bz~% rK chén sành = bol en faïence. pangin jaluk… Read more »
/pa-teɪ/ (d.) chuối = bananier. banana. baoh patei _b<H pt] trái chuối = banane. patei mâh pt] mH chuối bồ hương = banane d’or. patei lak pt] lK chuối lửa… Read more »
(đg.) tE{T t_gK tathit tagok /ta-thɪt – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ promote.
1. (đg.) t{s{K tisik [Bkt.96] [A,192] /ti-sɪʔ/ to invent. ai là người phát minh ra chiếc xe đạp? E] t{s{K r_d@H MC? thei tisik radéh mac? who is the… Read more »
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
1. (đg.) \E@H tb`K threh tabiak /tʱrəh – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative. 2. (đg.) tE{T tb`K tathit tabiak /ta-tʱɪt – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative.
(đg.) mE{K mathik /mə-thi:ʔ/ to paint. sơn màu nước sơn đỏ mE{K a`% mr`K _BU mathik aia mariak bhong. to paint in red paint.
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »