căng | X | spread
1. (đg. t.) cd/ cadang [A, 121] /ca-d̪ʌŋ/ to strain, to spread. căng (duỗi) dây ra cho căng cd/ tl] tb`K k% ct$ cadang talei tabiak ka cateng. 2…. Read more »
1. (đg. t.) cd/ cadang [A, 121] /ca-d̪ʌŋ/ to strain, to spread. căng (duỗi) dây ra cho căng cd/ tl] tb`K k% ct$ cadang talei tabiak ka cateng. 2…. Read more »
(d.) jL jal /ʥa:l˨˩/ casting-net. vãi chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). quăng chài \EH jL thrah jal. throw the casting-net (to fishing). hát vãi… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
(d.) k_k< kakao /ka-kaʊ/ cacao, cocoa. uống ca cao mv~’ k_k< manyum kakao. drink cocoa juice.
/ca-nu:/ 1. (d.) dấu in, có lằn = marque, empreinte. ataong hawei hu canu a_t” hw] h~% cn~%% đánh bằng roi có lằn = quand on frappe avec le rotin… Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
I. cả, con cả, con đầu lòng (t.) kc&% kacua /ka-cʊa:/ the oldest. con cả anK kc&% anâk kacua. the eldest son (or daughter). II. cả (vật), lớn… Read more »
/ca-ɓa:ʔ/ (cv.) tambak tOK 1. (đg.) lan = se répandre. apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage. 2. (đg.) lây = se propager. ndom… Read more »
/ca-nar/ 1. (d.) bệ = piedestal, trone. canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần. 2. (d.) khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. bathak canar bEK cqR trung… Read more »
/ca-ɓəh/ (đg.) lể; xóc = piquer avec objet pointu. cambeh daruai cO@H d=r& lể gai = extraire une épine. cambeh mâng jarum cO@H m/ jr~’ lể bằng kim = faire… Read more »