mathrum m\E~’ [Cam M]
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
/fun/ 1. (d.) cây = arbre. phun kayau f~N ky~@ cây gỗ; cây cối = bois de construction. phun thraow f~N _\E<| cây leo, dây bò = liane. phun amil… Read more »
(d.) aG% agha /a-ɡʱa:˨˩/ root. rễ cây aG% f~N agha phun. tree root. cội rễ; nguồn cội hl~| aG% haluw agha. the source; the root; the beginning of a thing…. Read more »
1. (t.) =\EY thraiy /tʱrɛ:/ many fruits on the tree, luxuriant fruit on the tree. sai quả =\EY _b<H thraiy baoh. 2. (t.) c\O} cambri /ca-ɓri:/ many… Read more »
sinh sôi (đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ reproduce, procreate; reproduction. sinh sôi nẩy nở mnK cK _rK manâk cak rok. proliferate. sinh sôi nẩy nở (nói… Read more »
/ta-caʔ/ (d.) cây cốc chát = Spondies.
/ta:ŋ/ (d.) cây cốc hành = espèce d’arbre.
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
(t.) m_d> madaom /mə-d̪ɔ:m/ luxuriant. cây cối um tùm f~N m_d> phun madaom. luxuriant trees.