kathan kEN [Bkt.]
/ka-tʱa:n/ (d.) cây ké.
/ka-tʱa:n/ (d.) cây ké.
/ta-tʱa:n/ 1. (d.) chỗ ở = résidence (avec ses dépendances). pandon tathan p_QN tEN dời chỗ ở = changer de domicile. daok sa tathan _d<K s% tEN ở cùng một… Read more »
I. cà, trái cà (đg.) _\c” craong /crɔŋ/ eggplant. (cv.) _\t” traong /trɔŋ/ cà hoang gai _\c” ga/ craong gaang. cà chua _\c” =QY craong ndaiy. cà dĩa… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, location. chỗ ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) tEN tathan /ta-tʱa:n/ place, location. ở cùng một chỗ _d<K s%… Read more »
(đg.) tEN tathan /ta-tha:n/ impinge, stroke. trâu cọ vào cây cọc kb| tEN tm% =g jm$ kabaw tathan tamâ gai jameng. the buffalo strokes his body into a wooden… Read more »
đôn vào, độn vào 1. (đg.) =jH jaih /ʤɛh˨˩/ stuff into. 2. (đg.) p*H plah /plah/ stuff into. 3. (đg.) tEN tm% tathan tamâ /ta-tha:n… Read more »
dù, cái dù, cái ô (d.) psN pasan /pa-sa:n/ umbrella. (cv.) pEN pathan /pa-tha:n/ đội dù, che dù m_a> psN maaom pasanl. take an umbrella to cover (the… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
/pa-ɗʊən/ (đg.) dời, chuyển chỗ = changer, déplacer. panduen tathan pQ&@N tEN dời chỗ ở, di cư = changer de domicile. panduen asaih pQ&@N a=sH dời ngựa (đi ăn nơi… Read more »